Có 2 kết quả:

恬睡 điềm thuỵ甜睡 điềm thuỵ

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngủ yên, ngủ ngon.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Ngủ say, ngủ ngon. ◇Thân Dược Trung 申躍中: “Tiểu náo chung hưởng liễu, tứ cá thụy giác đích nhân tòng điềm thụy trung tỉnh lai” 小鬧鐘響了, 四個睡覺的人從甜睡中醒來 (Nhất trản kháng hạn đăng hạ 一盞抗旱燈下).

Bình luận 0